Năng lực số là gì?
Năng lực số (Digital Literacy) là khả năng hiểu và sử dụng hiệu quả công nghệ và kỹ thuật số trong môi trường kỹ thuật số. Nó bao gồm cả kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để làm việc và tương tác với các công cụ, ứng dụng và nền tảng số.
Năng lực số không chỉ đơn thuần là khả năng sử dụng các công nghệ kỹ thuật số, mà còn liên quan đến khả năng tìm kiếm, đánh giá, sử dụng thông tin một cách hiệu quả, tư duy logic và phân tích, khả năng giải quyết vấn đề, giao tiếp và làm việc theo nhóm trong môi trường số.
Tại sao Doanh nghiệp nên đánh giá Năng lực số?
- Đảm bảo sự thích nghi với thay đổi công nghệ: Nhân viên có đủ kiến thức và kỹ năng để làm việc trong môi trường kỹ thuật số.
Tăng cường cạnh tranh: Đánh giá Năng lực số giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên có khả năng sử dụng công nghệ và kỹ thuật số để tạo ra sự khác biệt và tăng cường cạnh tranh trên thị trường. - Tối ưu hóa quy trình và tăng năng suất: Nhân viên có Năng lực số cao có thể sử dụng công nghệ và công cụ kỹ thuật số để tối ưu hóa quy trình làm việc.
- Định hướng phát triển và đào tạo: doanh nghiệp xác định những kỹ năng và kiến thức mà nhân viên cần nâng cao để đáp ứng yêu cầu công việc trong môi trường kỹ thuật số.
- Tạo sự tự tin và tinh thần làm việc tích cực: Đánh giá Năng lực số giúp nhân viên cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng công nghệ và kỹ thuật số.
- Bảo vệ an ninh thông tin: Nhân viên nhận ra các rủi ro liên quan đến an ninh thông tin và biện pháp bảo vệ, từ đó giảm thiểu nguy cơ xâm nhập và lợi dụng thông tin quan trọng của doanh nghiệp.
Các tiêu chí đánh giá năng lực số cho nhân sự:
1. Vận hành thiết bị và phần mềm
2. Khai thác thông tin và dữ liệu
3. Giao tiếp & hợp tác trong môi trường số
4. An toàn & an sinh số
5. Sáng tạo nội dung số
6. Học tập & phát triển kỹ năng số
7. Sử dụng Năng lực số cho nghề nghiệp
- Vận hành thiết bị và phần mềm: Đánh giá kiến thức và kỹ năng cần thiết để tương tác và sử dụng các thiết bị công nghệ như máy tính, điện thoại di động, máy quét, máy ảnh và cả các phần mềm kỹ thuật số như phần mềm văn phòng, trình duyệt web, phần mềm quản lý dự án, phần mềm CRM, phần mềm kế toán, v.v.
- Khai thác thông tin và dữ liệu: Đánh giá về khả năng tìm kiếm và đánh giá nguồn thông tin trực tuyến, hiểu biết về các công cụ và phương pháp thu thập dữ liệu, và kỹ năng xử lý dữ liệu, thực hiện phân tích số liệu, và tạo ra báo cáo hay đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu đã thu thập được.
- Giao tiếp & hợp tác trong môi trường số: Đánh giá về khả năng giao tiếp hiệu quả qua các kênh truyền thông kỹ thuật số như email, tin nhắn, cuộc trò chuyện trực tuyến, video hội thảo, và các nền tảng giao tiếp xã hội.
- An toàn & an sinh số: Đánh giá về khả năng nhận biết và phòng ngừa các mối đe dọa an ninh mạng, bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu quan trọng, và tuân thủ các quy định, quy tắc, và chính sách an toàn.
- Sáng tạo nội dung số: Đánh giá khả năng của nhân viên trong việc sử dụng công cụ và phần mềm sáng tạo như các công cụ thiết kế đồ họa, công cụ xây dựng nội dung đa phương tiện, công cụ chỉnh sửa hình ảnh và video, và các nền tảng tạo và quản lý nội dung.
- Học tập & phát triển kỹ năng số: Đánh giá về khả năng học tập và sự tiếp thu kiến thức mới liên quan đến công nghệ và kỹ thuật số. Khả năng của nhân viên trong việc tìm kiếm và sử dụng các tài liệu, khóa học trực tuyến, tài liệu học tập và nguồn học tập khác để nâng cao kỹ năng số của mình.
- Sử dụng Năng lực số cho nghề nghiệp: Đánh giá khả năng và hiệu suất của nhân viên trong việc áp dụng và tận dụng năng lực số (kiến thức, kỹ năng và thái độ liên quan đến công nghệ và kỹ thuật số) trong lĩnh vực và nhiệm vụ của công việc.
Cấu trúc khung năng lực số
Khảo sát năng lực số
(https://forms.gle/X66bxxXcC8TunGyV9)
Nguồn https://vndigitech.com/tam-quan-trong-cua-viec-danh-gia-nang-luc-so-trong-doanh-nghiep/